--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lụn đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lụn đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụn đời
+
Till the end of one's life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lụn đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lụn đời"
:
lần hồi
luyến ái
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
lụn đời
:
Till the end of one's life
+
độn thổ
:
To vanish under ground
+
rảnh thân
:
Be able to rest; be free of caresMột lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?When will one be able to rest with a band of brats like this?
+
chân mây
:
(văn chương) Line of horizon, horizonChân mây cuối trời
+
ình
:
to swell